Toyota Innova Cross 2.0G
- Số chỗ ngồi: 7 chỗ
- Kiểu dáng: SUV
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Indonesia
- Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm): 4755 x 1850 x 1790 mm
- Chiều dài cơ sở (mm): 2850 mm
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 167 mm
- Loại động cơ: Động cơ M20A-FXS
- Dung tích xy lanh (cc): 1987
- Công suất tối đa (kW (HP)/vòng/phút): 112 (150)/6000
- Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 188/4400-5200
Các Toyota Innova Cross khác
Toyota Innova Cross HEV 2025
Toyota Innova Cross 2.0V 2025
Chi tiết
Toyota Việt Nam vừa giới thiệu Innova Cross 2.0G mới ra thị trường. Mẫu xe được hãng định vị trong phân khúc MPV hạng C, nơi Hyundai Custin – đối thủ mới nhất – vừa gia nhập.
Khác với thế hệ trước, Toyota bổ sung hậu tố “Cross” nhằm thể hiện hướng phát triển mới theo phong cách lai SUV. Ở phiên bản Innova Cross 2.0G thế hệ mới, hãng tập trung tối ưu khả năng vận hành, đồng thời nâng cấp loạt trang bị an toàn và tiện nghi so với đời cũ.

Giới thiệu về mẫu xe Innova Cross thế hệ mới của nhà Toyota
Toyota Innova Cross 2.0G thế hệ mới được nhập khẩu từ Indonesia và phân phối tại thị trường Việt Nam. Mẫu xe này có 5 lựa chọn màu ngoại thất gồm: Đen, Trắng ngọc trai, Bạc, Xanh ánh đen và Nâu đồng.

Toyota Innova Cross được bán ở thị trường Việt Nam gồm có 5 màu xe khác nhau
Một số thông số cơ bản về mẫu xe Toyota Innova Cross 2.0G
- Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm): 4755 x 1850 x 1790
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 167
- Chiều dài cơ sở (mm): 2850
- Bán kính vòng quay tối thiểu (mm): 5,67
- Dung tích bình nhiên liệu (L): 52 lít
- Số chỗ ngồi: 7 chỗ
- Loại động cơ: Động cơ M20A-FXS
- Công suất tối đa (kW (HP)/vòng/phút): 112 (150)/6000
- Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 188/4400-5200
- Hộp số: Số tự động vô cấp

Ngoại thất
Bước sang thế hệ thứ ba, Toyota Innova Cross 2.0G chuyển sang sử dụng nền tảng khung gầm liền khối TNGA-C. Xe có kích thước dài x rộng x cao lần lượt 4.755 x 1.845 x 1.790 mm, cùng chiều dài cơ sở 2.850 mm. Thông số này giúp Innova Cross lớn hơn đáng kể so với các mẫu MPV cỡ nhỏ như Xpander, Veloz Cross hay BR-V.

Innova Cross sở hữu kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.755 x 1.845 x 1.790(mm) và chiều dài cơ sở 2.850mm
Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình lục giác kết nối liền mạch với cụm đèn LED hai bên, tạo cảm giác thể thao và mạnh mẽ. Bên dưới, viền trang trí mạ crôm kết hợp cản trước thiết kế gân guốc, tích hợp đèn sương mù, tăng thêm vẻ cứng cáp cho xe.

Phần đầu xe thiết kế lưới tản nhiệt hình than với các họa tiết hình lục giác
Trên phiên bản Innova Cross 2.0G mới, Toyota trang bị cụm đèn trước công nghệ LED cho khả năng chiếu sáng tối ưu, đồng thời mang lại diện mạo hài hòa và hiện đại hơn cho xe.

Cụm đèn trước sử dụng cộng nghệ LED
Gương chiếu hậu được tích hợp đèn LED báo rẽ, hỗ trợ chỉnh điện và gập điện. Ngoài ra, xe còn có cảm biến cảnh báo va chạm trên gương cùng hệ thống camera 360 độ, tăng cường tính an toàn khi vận hành.

Gương chiếu hậu tích hợp đèn LED báo rẽ
Xe sử dụng mâm hợp kim 5 chấu mạ bạc kích thước 18 inch, mang đến diện mạo mạnh mẽ và nổi bật trên mọi hành trình.

Ở phiên bản Innova Cross HEV máy xăng sử dụng La-zăng 18 inch
Thân xe của Toyota Innova Cross 2.0G được thiết kế hoàn toàn mới với chiều dài tăng đáng kể, mang đến không gian rộng rãi và thoải mái cho hành khách. Các đường gân dập nổi dọc thân xe tạo hiệu ứng thị giác mạnh mẽ, giúp mẫu MPV trở nên bề thế và nổi bật hơn.

Phần thân xe với các đường gân dập nổi giúp xe nổi bật và bề thế hơn
Phần đuôi xe gây ấn tượng với cản sau và cửa cốp tạo hình dạng hình thang mạnh mẽ. Dải LED mỏng nối liền hai cụm đèn hậu, kéo dài theo phương ngang, mang đến tổng thể sắc nét và cuốn hút hơn.

Cụm đèn hậu dạng LED kéo dài theo chiều ngang cho tổng thể sắc nét và thu hút
Nội thất
Khoang nội thất được thiết kế theo phong cách hiện đại, mang lại không gian rộng rãi hơn với ghế bọc da hoàn toàn. Xe trang bị cụm đồng hồ với màn hình đa thông tin 7 inch, cùng màn hình giải trí nổi 10,1 inch hỗ trợ kết nối không dây với điện thoại thông minh, tạo cảm giác cao cấp. Ngoài ra, Innova Cross còn sở hữu điều hòa tự động, phanh tay điện tử, giữ phanh tự động và cửa cốp mở điện.

Khoang nội thất được bố trí theo phong cách hiện đại và mang đến không gian rộng rãi
Vô lăng của Toyota Innova Cross 2.0G được thiết kế 3 chấu bọc da, điểm xuyến chi tiết mạ bạc cao cấp và tích hợp các nút bấm tiện lợi, giúp thao tác điều khiển trở nên dễ dàng và mượt mà hơn.

Vô lăng ở mẫu xe Innova Cross được thiết kế 3 chấu bọc da
Ghế lái trên Toyota Innova Cross 2.0G hỗ trợ chỉnh điện 8 hướng, cho phép điều chỉnh linh hoạt vị trí ngồi phù hợp với cơ thể, mang lại sự thoải mái tối đa và giảm mệt mỏi trong các chuyến đi dài.

Ghế lái phía trước chỉnh điện 8 hướng
Màn hình sau vô lăng trên Toyota Innova Cross 2.0G là màn hình đa thông tin 7 inch, hiển thị trực quan và rõ nét các thông số cần thiết, hỗ trợ người lái vận hành xe một cách thuận tiện và trơn tru.

Innova Cross thế hệ mới sử dụng màn hình đa thông tin 7 inch
Màn hình giải trí trên Toyota Innova Cross 2.0G có kích thước 10,1 inch, hỗ trợ kết nối không dây với điện thoại thông minh, bao gồm Apple CarPlay và Android Auto, mang đến tiện nghi hiện đại cho người dùng. Bên cạnh đó, cần chuyển số được bố trí ngay sau vô lăng, giúp người lái thay đổi số nhanh chóng, dễ dàng và an toàn hơn.

Màn hình giải trí ở mẫu Innova Cross lên đến 10.1 inch
Khoảng cách giữa hai hàng ghế rộng rãi cùng mặt sàn phẳng mang đến không gian thoải mái, giúp hành khách thư giãn trong những chuyến đi dài. Ghế bọc da cao cấp màu nâu đen với họa tiết dập nổi, thiết kế ôm sát cơ thể, tạo cảm giác êm ái và chắc chắn khi ngồi.

Ghế bọc da màu nâu đen cao cấp cùng họa tiết dập nổi
Hàng ghế thứ 3 trên Toyota Innova Cross 2.0G cũng được mở rộng, mang lại không gian thoải mái hơn so với thế hệ trước, giúp hành khách ở hàng ghế này dễ chịu trong mọi hành trình.

Hàng ghế thứ 3 trên mẫu Innova Cross rộng rãi hơn
Xe trang bị hệ thống âm thanh 6 loa, điều hòa tự động một vùng cùng cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau có thể điều chỉnh. Bên cạnh đó, Toyota Innova Cross 2.0G còn được trang bị cốp điện tiện lợi.

Hệ thống điều hòa cũng được bố trí ở hàng ghế sau
Khoang hành lý của Toyota Innova Cross 2.0G rộng rãi hàng đầu phân khúc, thiết kế linh hoạt và tiện dụng, dễ dàng điều chỉnh không gian theo nhu cầu. Dung tích khoang hành lý đạt đến 991 lít. Khác với thế hệ trước, hàng ghế thứ ba có thể gập phẳng xuống sàn thay vì treo sang hai bên, tối ưu không gian sử dụng và nâng cao tính thuận tiện.

Khoang hành lý rộng rãi hàng đầu phân khúc
Vận hành & An toàn
Toyota Innova Cross 2.0G được trang bị động cơ xăng 2.0L sản sinh công suất 150 mã lực và mô-men xoắn 188 Nm, kết hợp với một mô-tơ điện có công suất 111 mã lực và mô-men xoắn 206 Nm. Tổng hợp sức mạnh từ động cơ xăng và mô-tơ điện đạt khoảng 183 mã lực. Mẫu xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia.

Động cơ trang bị trên Toyota Innova Cross 2.0 HEV có công suất 111 mã lực và mô-men xoắn 206 Nm
Cả hai phiên bản máy xăng sử dụng hộp số CVT, dẫn động cầu trước, trong khi đời cũ dẫn động cầu sau. Hệ thống treo của xe là loại MacPherson phía trước và thanh dầm xoắn phía sau.

Xe sử dụng hộp số tự động vô cấp CVT
Về an toàn, cả hai phiên bản của Toyota Innova Cross đều trang bị 6 túi khí, phanh ABS/EBD/BA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cân bằng điện tử, cảm biến áp suất lốp, camera 360 độ và 8 cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau.
Gói công nghệ an toàn chủ động Toyota Safety Sense chỉ có trên phiên bản Hybrid, bao gồm các tính năng: cảnh báo tiền va chạm, kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo chệch làn và hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, cùng đèn pha tự động chuyển chế độ chiếu xa/gần.
Thông số kỹ thuật
| Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) | 4755 x 1850 x 1790 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 167 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5,67 |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 52 |
| Số chỗ | 7 |
| Kiểu dáng | Đa dụng |
| Nhiên liệu | Xăng |
| Loại động cơ | Động cơ M20A-FXS |
| Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
| Dung tích xy lanh (cc) | 1987 |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
| Công suất tối đa (kW (HP)/vòng/phút) | 112 (150)/6000 |
| Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 188/4400-5200 |
| Số xy lanh | 4 |
| Các chế độ lái | Tiết kiệm nhiên liệu/Bình thường |
| Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước |
| Hộp số | Số tự động vô cấp |
| Hệ thống treo (Trước/Sau) | Mc Pherson/Torsion Beam |
| Vành & lốp xe | 225/50R18 |
| Phanh (Trước/Sau) | Đĩa/Đĩa |
| Ngoài đô thị | 5,26 |
| Kết hợp | 4,92 |
| Trong đô thị | 4,35 |
| Dung tích xy lanh | 1987 cc |
| Đèn chiếu gần | LED |
| Đèn chiếu xa | LED |
| Tự động Bật/Tắt | Có |
| Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay |
| Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
| Cụm đèn sau | LED |
| Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
| Đèn sương mù | LED |
| Chức năng điều chỉnh điện | Có |
| Chức năng gập điện | Có |
| Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| Tích hợp đèn chào mừng | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
| Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh cơ 4 hướng |
| Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 |
| Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 |
| Tựa tay hàng ghế hai | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động |
| Cửa gió sau | Có |
| Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 10.1 inch |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 7 inch |
| Cửa sổ trời | Cửa sổ toàn cảnh |
| Số loa | 6 |
| Kết nối điện thoại thông minh không dây | Có |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa |
| Cốp điều khiển điện | Có |
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
| Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS) | Có |
| Camera toàn cảnh (PVM) | Có |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 8 |
| Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
| Túi khí rèm | Có |
| Túi khí bên hông phía trước | Có |















